dien thoai Sony Xperia acro S-LT26w-99%
Tính năng nổi bật
Hệ điều hành: Android 4.0
CPU: Qualcomm MSM 8260 Snapdragon, 1.5 GHz dual-core processor - RAM: 1 GB
Bộ nhớ trong: 16GB - Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 32 GB
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit LCD 16 triệu màu, rộng 4.3 inches
Dung lượng pin: 1910 mAh
Chức năng cơ bản Máy ảnh chính 12 MP (4000 x 3000 pixels)
Máy ảnh phụ 1.3 MP
Đặc tính máy ảnh Đèn flash LED
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét
Nhận diện nụ cười, khuôn mặt
Chế độ chụp toàn cảnh panorama
Chống rung
Videocall Có
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Xem phim H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV
Nghe nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC+
Ghi âm Có
Ghi âm cuộc gọi Không
FM radio FM radio với RDS
Xem Tivi Mạng 3G
Ứng dụng văn phòng Xem file văn bản
Hỗ trợ đa SIM Không
Chức năng khác Mạng xã hội ảo
La bàn số
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
TrackID music
Micro chuyên dụng chống ồn
Chứng chỉ IP67 chống bụi bẩn, chống nước
Cấu hình chi tiết Hệ điều hành Android OS, v4.0
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Việt
Danh bạ Không giới hạn
Vi xử lý CPU Qualcomm MSM 8260 Snapdragon, 1.5 GHz dual-core processor
Bộ nhớ trong (ROM) 16 GB
RAM 1 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
Thông tin khác Không
Màn hình hiển thị Loại màn hình LED-backlit LCD 16 triệu màu
Độ phân giải 720 x 1280 pixels
Kích thước 4.3 inches
Hỗ trợ cảm ứng Cảm ứng điện dung, đa điểm
Giao diện người dùng Android UI
Công nghệ màn hình Sony Mobile BRAVIA
Kết nối dữ liệu Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G, 4G HSDPA 850/900/1900/2100
Tốc độ 3G, 4G HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
Tin nhắn SMS/MMS
Email Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail
Trình duyệt HTML5
GPRS Up to 86 kbps
EDGE Up to 237 kbps
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth Có, V2.1 với A2DP, EDR
GPS A-GPS
Cảm biến Cảm biến gia tốc tự xoay màn hình, Cảm biến tiệm cận
Kết nối máy tính Micro USB
Kết nối Tivi Không
Jack tai nghe 3.5 mm
Cổng kết nối khác HDMI
Thông số vật lý Kiểu dáng Thanh (thẳng) + Cảm ứng
Bàn phím Qwerty Có, phím ảo
Kích thước 126 x 66 x 11.9 mm
Trọng lượng (g) 147
Bảo hành 12 tháng
Thông số Pin Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin 1910 mAh
Thời gian đàm thoại 7 giờ
Thời gian chờ 310 giờ
Hệ điều hành: Android 4.0
CPU: Qualcomm MSM 8260 Snapdragon, 1.5 GHz dual-core processor - RAM: 1 GB
Bộ nhớ trong: 16GB - Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 32 GB
Màn hình cảm ứng điện dung LED-backlit LCD 16 triệu màu, rộng 4.3 inches
Dung lượng pin: 1910 mAh
Chức năng cơ bản Máy ảnh chính 12 MP (4000 x 3000 pixels)
Máy ảnh phụ 1.3 MP
Đặc tính máy ảnh Đèn flash LED
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét
Nhận diện nụ cười, khuôn mặt
Chế độ chụp toàn cảnh panorama
Chống rung
Videocall Có
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Xem phim H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV
Nghe nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC+
Ghi âm Có
Ghi âm cuộc gọi Không
FM radio FM radio với RDS
Xem Tivi Mạng 3G
Ứng dụng văn phòng Xem file văn bản
Hỗ trợ đa SIM Không
Chức năng khác Mạng xã hội ảo
La bàn số
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
TrackID music
Micro chuyên dụng chống ồn
Chứng chỉ IP67 chống bụi bẩn, chống nước
Cấu hình chi tiết Hệ điều hành Android OS, v4.0
Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Việt
Danh bạ Không giới hạn
Vi xử lý CPU Qualcomm MSM 8260 Snapdragon, 1.5 GHz dual-core processor
Bộ nhớ trong (ROM) 16 GB
RAM 1 GB
Thẻ nhớ ngoài MicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa 32 GB
Thông tin khác Không
Màn hình hiển thị Loại màn hình LED-backlit LCD 16 triệu màu
Độ phân giải 720 x 1280 pixels
Kích thước 4.3 inches
Hỗ trợ cảm ứng Cảm ứng điện dung, đa điểm
Giao diện người dùng Android UI
Công nghệ màn hình Sony Mobile BRAVIA
Kết nối dữ liệu Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G, 4G HSDPA 850/900/1900/2100
Tốc độ 3G, 4G HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
Tin nhắn SMS/MMS
Email Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail
Trình duyệt HTML5
GPRS Up to 86 kbps
EDGE Up to 237 kbps
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth Có, V2.1 với A2DP, EDR
GPS A-GPS
Cảm biến Cảm biến gia tốc tự xoay màn hình, Cảm biến tiệm cận
Kết nối máy tính Micro USB
Kết nối Tivi Không
Jack tai nghe 3.5 mm
Cổng kết nối khác HDMI
Thông số vật lý Kiểu dáng Thanh (thẳng) + Cảm ứng
Bàn phím Qwerty Có, phím ảo
Kích thước 126 x 66 x 11.9 mm
Trọng lượng (g) 147
Bảo hành 12 tháng
Thông số Pin Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Dung lượng pin 1910 mAh
Thời gian đàm thoại 7 giờ
Thời gian chờ 310 giờ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét